Quả ume (梅) hay còn gọi là mơ Nhật Bản, là loại quả nổi bật với vị chua tự nhiên và sở hữu nhiều lợi ích sức khỏe như hồi phục mệt mỏi, giảm đau vai gáy. Tìm hiểu ngay nhé!
Khi nhắc đến Nhật Bản, ngoài hoa anh đào và trà đạo người ta còn nhớ đến hương vị chua ngọt đặc trưng của quả ume – quả mơ Nhật Bản. Không chỉ là nguyên liệu truyền thống cho các món như umeboshi hay umeshu, ume còn là loại trái cây mang lại nhiều lợi ích sức khỏe và có vị trí đặc biệt trong văn hóa ẩm thực Nhật Bản.
Vậy ume là gì? Có gì khác biệt với các loại mơ thông thường? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về loại quả tưởng nhỏ bé nhưng lại vô cùng tinh túy này.
I. Quả ume là gì?
Ume là quả mơ Nhật Bản, mang tên khoa học Prunus mume, thuộc họ Hoa hồng (Rosaceae) và chi Prunus. Về mặt nguồn gốc, ume được cho là đến từ vùng trung bộ Trung Quốc, nơi nó đã được trồng và sử dụng như một loại gia vị chua từ rất sớm.
Hành trình của ume đến Nhật Bản bắt đầu từ thời cổ đại, có giả thuyết phổ biến cho rằng nó được du nhập qua bán đảo Triều Tiên trong thời Yayoi. Ban đầu, ume được coi trọng như một loại cây thuốc quý, sau này mới dần trở nên phổ biến để lấy quả và làm cảnh.

Quả ume
Sự gắn kết của ume với văn hóa Nhật Bản còn thể hiện qua cụm từ "いい塩梅(あんばい)" hay "丁度良い塩梅" (ý chỉ “gia vị vừa miệng” hay “vừa phải”), bắt nguồn từ cách dùng mơ để nêm nếm món ăn sao cho hài hòa, cho thấy vai trò sâu sắc của quả ume trong ẩm thực.
II. Đặc điểm quả mơ Nhật ume
Ume là một loại cây nhỏ rụng lá, thường cao khoảng 2-6m. Đặc điểm nhận dạng của ume bao gồm:
Tên khoa học: Prunus mume
Tên tiếng Nhật: 梅 (うめ/ウメ – ume)
Tên tiếng Anh: Japanese apricot, Japanese plum
Nguồn gốc: Miền trung Trung Quốc, du nhập vào Nhật Bản từ thời cổ đại.
Hoa: Nở từ cuối tháng 1 đến tháng 3, sớm hơn hoa anh đào, với các màu trắng, đỏ hoặc hồng, tỏa ra mùi hương ngọt nhẹ, thanh tao, tô điểm cho cảnh quan khi tiết trời còn se lạnh.

Hoa cây ume
Quả: Tròn, vỏ xanh khi non và chuyển sang vàng khi chín, thịt dày, vị chua gắt đặc trưng và rất giàu axit hữu cơ.
Quả ume thường được thu hoạch vào tháng 5 và tháng 6, là nguyên liệu chính để tạo ra nhiều sản phẩm nổi tiếng như umeboshi (mơ muối chua mặn), rượu mơ (umeshu), si-rô mơ giải khát và mứt mơ thơm ngon.
Có hai loại giống ume chính:
Cây cảnh (mận hoa): Nhấn mạnh màu hoa, hình dạng cánh hoa và mùi hương, thường được trồng để làm cảnh.
Thực tế (mận thật): Tập trung vào chất lượng và năng suất của quả, với các giống nổi tiếng như Nanko-ume (từ Wakayama), Shirakaga, Bungo.
III. Thành phần dinh dưỡng (trong 100g mơ tươi)
Nước: 90.4g
Đạm (Protein): 0.7g
Chất béo: 0.5g
Carbohydrate: 7.9g
Chất xơ: 2.5g
Lượng calo: 28 kcal
Kali: 240mg
Canxi: 12mg
Sắt: 0.6mg
Đồng: 0.05mg
Mangan: 0.07mg
Vitamin A (β-carotene): 240μg
Vitamin B1: 0.03mg
Vitamin B2: 0.05mg
Vitamin B6: 0.06mg
Vitamin E: 3.3mg
Ume đặc biệt dồi dào các axit hữu cơ, nổi bật nhất là axit citric. Axit này đóng vai trò quan trọng trong việc phân giải axit lactic – nguyên nhân chính gây ra cảm giác mỏi cơ trong cơ thể. Nhờ đó, ume mang lại nhiều lợi ích sức khỏe như giảm mệt mỏi, cải thiện đau mỏi vai gáy, kích thích tiêu hóa, lợi tiểu, kháng khuẩn và thậm chí là khử mùi cơ thể hiệu quả.
Tham khảo: 10+ lợi ích của rượu mơ đối với sức khỏe
Lưu ý quan trọng: Mơ chưa chín, đặc biệt là mơ xanh, có thể chứa một số chất độc gây hại nếu ăn sống. Không nên ăn sống mơ xanh.
IV. Mùa thu hoạch (thời điểm ngon nhất)
Ume được thu hoạch vào đầu hè, từ tháng 5 đến tháng 6 khi quả chuyển từ màu xanh sang vàng, đạt độ chín vừa phải.

Thu hoạch quả ume
Đây là giai đoạn quan trọng vì chất lượng ume lúc này quyết định hương vị của các sản phẩm truyền thống như umeboshi (mơ muối) và umeshu (rượu mơ). Quả chưa chín hẳn sẽ mang vị chua thanh đặc trưng, thịt chắc và ít nước – rất phù hợp để ngâm rượu hoặc muối.
Người Nhật thường thu hoạch thủ công để tránh làm dập quả và chỉ chọn những quả có hình dáng đều, không bị sâu bệnh. Quá trình lựa chọn kỹ lưỡng ngay từ đầu giúp thành phẩm có chất lượng vượt trội, giữ được hương thơm tự nhiên và độ cân bằng giữa chua – ngọt – thanh mát.
V. Vùng trồng chính của quả
Các tỉnh trồng ume chính ở Nhật Bản là:
Tỉnh Wakayama: Đây là vùng trồng nổi tiếng nhất về ume, đặc biệt với giống mơ cao cấp Nanko-ume. Wakayama tự hào là tỉnh có sản lượng ume lớn nhất Nhật Bản, chiếm khoảng 60% tổng sản lượng quốc gia.

Tỉnh Wakayama trồng ume
Giống Nanko-ume được biết đến với thịt quả dày, hạt nhỏ và hương vị đặc trưng, rất lý tưởng để làm umeboshi và umeshu chất lượng cao.
Tỉnh Gunma: Cũng là một trong những vùng trồng ume quan trọng ở Nhật Bản, tuy nhiên sản lượng và sự đa dạng về giống có thể không bằng Wakayama.
VI. Cách chọn quả ume ngon
Việc chọn quả ume ngon phụ thuộc vào mục đích sử dụng của bạn:
Để làm rượu mơ: Nên chọn mơ xanh vì chúng có độ cứng và vị chua cao, lý tưởng để ngâm rượu. Chọn quả có vỏ xanh tươi, không trầy xước.
Tham khảo: Cách làm rượu mơ kiểu Nhật thơm ngon, chuẩn vị tại nhà
.jpg)
Rượu mơ xanh Nhật Bản
Để làm mơ muối hay mứt mơ: Nên chọn mơ chín vàng vì chúng có hương thơm và độ ngọt cao hơn, phù hợp để làm mứt hoặc muối.
Tóm lại, ume là loại quả truyền thống của Nhật Bản, có hình dáng giống mơ nhưng mang hương vị chua thanh đặc trưng. Từ lâu, ume đã được sử dụng để chế biến thành nhiều món nổi tiếng như umeboshi, umeshu và sirô ume nhờ giá trị dinh dưỡng cao và lợi ích sức khỏe vượt trội.
Quả thường được thu hoạch vào đầu hè (tháng 5 - 6) thời điểm lý tưởng để lên men, ngâm ủ hoặc làm thuốc. Không chỉ là nguyên liệu trong ẩm thực, ume còn là biểu tượng văn hóa sâu sắc của người Nhật.
Nếu bạn đang tìm kiếm rượu mơ Nhật Bản chất lượng, hãy đến ngay Food City để khám phá các sản phẩm rượu mơ Umeshu tự nhiên, thơm ngon chuẩn vị.